Decapeptyl 0.1 mg (Triptorellin)FERING


Decapeptyl 0.1 mg (Triptorellin)FERING

  • Decapeptyl 0.1 mg (Triptorellin)FERING
Mã SP: RWEAE3GUDEZNX
1,200,000 đ
Số lượng: +
CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG
  • Cam kết hàng chính hãng 100%
  • Chính sách giao hàng tận nơi
  • Chính sách xử lý đơn hàng đổi trả
  • Hỗ trợ khách hàng trực tiếp
  • Nhân viên support trực tiếp
  • Hỗ trợ tư vấn nhanh:
    093.655.4643 ( 8h30 - 17h30 )

Lưu Ý: Chúng tôi không bán thuốc cho bệnh nhân mua dùng. Chỉ cung cấp cho các Bác Sĩ, Dược Sĩ, Phòng khám và Nhà thuốc

Cách dùng: Theo chỉ dẫn của Bác Sĩ, Dược Sĩ

    H

    Decapeptyl 0.1 mg (H/7Ống)

    1-Thông tin chi tiết thuốc Decapeptyl 0.1 mg (H/7Ống):

    • Tên: Decapeptyl.
    • Hàm lượng: 0.1 mg.
    • Thành phần: Triptorellin.
    • Thương hiệu: FERING.
    • Nước xuất xứ: Ấn Độ.
    • Quy cách đóng gói: H/7Ống.
    • Dạng bào chế: Dung dịch.

    2-Giới thiệu về dung dịch Decapeptyl 0.1 mg:

    • Dung dịch Decapeptyl 0.1 mg được biết đến là thuốc tiêm dùng trong điều trị các bệnh lý như ung thư tuyến tiền liệt, lạc nội mạc tử cung và dậy thì sớm trung ương. Thuốc hoạt động bằng cách tiêm dưới da, do chuyên gia y tế thực hiện. Liều lượng và tần suất tiêm sẽ do bác sĩ chỉ định dựa trên tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, có thể điều chỉnh theo thời gian điều trị. Bệnh nhân cần tuân thủ đúng chỉ định và không được tự ý thay đổi liều dùng hoặc ngưng thuốc mà chưa có sự đồng ý của bác sĩ.
    • Tác dụng của thuốc có thể không xuất hiện ngay lập tức mà cần vài tuần hoặc thậm chí vài tháng mới thấy rõ. Những tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng Decapeptyl bao gồm cảm giác nóng bừng, yếu cơ, ra nhiều mồ hôi, mệt mỏi, đau lưng và rối loạn cương dương. Việc sử dụng thuốc trong thời gian dài có thể ảnh hưởng đến mật độ xương, do đó bệnh nhân nên bổ sung vitamin D và canxi trong quá trình điều trị. Thuốc có thể làm gián đoạn chu kỳ kinh nguyệt từ 7 đến 12 tuần, nếu tình trạng kinh nguyệt vẫn diễn ra, cần thông báo ngay với bác sĩ.
    • Trước khi bắt đầu điều trị bằng Decapeptyl, cần thông báo cho bác sĩ nếu bệnh nhân có tiền sử nghiện rượu, hút thuốc hoặc loãng xương. Thuốc này có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, vì vậy cần cung cấp đầy đủ thông tin về các loại thuốc đang sử dụng. Thuốc không được khuyến cáo cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú, và trong thời gian điều trị cần sử dụng biện pháp tránh thai an toàn.

    3-Chỉ định Decapeptyl 0.1 mg:

    • Điều trị ung thư tuyến tiền liệt.
    • Lạc nội mạc tử cung.
    • Dậy thì sớm trung ương.

    4-Chống chỉ định Decapeptyl 0.1 mg:

    • Phụ nữ mang thai: Không nên sử dụng thuốc nếu có khả năng mang thai, bệnh nhân cần sử dụng biện pháp tránh thai an toàn, không có hormone như bao cao su hoặc màng chắn.
    • Phụ nữ cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng thuốc trong thời kỳ này.
    • Trước khi tiêm Decapeptyl, bác sĩ sẽ cân nhắc kỹ về các nguy cơ nếu bệnh nhân có các tình trạng như loãng xương, tiền sử gia đình mắc bệnh, rối loạn ăn uống, hút thuốc, uống rượu nhiều, hoặc chỉ số BMI thấp. Ngoài ra, nếu bệnh nhân có bệnh tiểu đường, vấn đề về tim mạch, hoặc tiền sử trầm cảm, cần thảo luận thêm với bác sĩ để có biện pháp theo dõi phù hợp.

    5-Tác dụng phụ Decapeptyl 0.1:

    Phần lớn các tác dụng phụ sẽ giảm dần khi cơ thể quen với thuốc. Tuy nhiên, nếu các triệu chứng kéo dài hoặc gây lo ngại, nên tham khảo ý kiến bác sĩ. Một số tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

    • Cảm giác yếu cơ.
    • Tăng tiết mồ hôi.
    • Đau lưng.
    • Cảm giác ngứa ran hoặc châm chích.
    • Nóng bừng.
    • Rối loạn cương dương.

    Việc sử dụng Decapeptyl đòi hỏi sự theo dõi và hướng dẫn chặt chẽ từ bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị.