Epirubicin "Ebewe" 50mg/25ml (H/ Lọ 25ml)


Epirubicin "Ebewe" 50mg/25ml (H/ Lọ 25ml)

  • Epirubicin "Ebewe" 50mg/25ml (H/ Lọ 25ml)
Mã SP: OC6WRPJ9O5BYR
Báo giá sau
Số lượng: +
CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG
  • Cam kết hàng chính hãng 100%
  • Chính sách giao hàng tận nơi
  • Chính sách xử lý đơn hàng đổi trả
  • Hỗ trợ khách hàng trực tiếp
  • Nhân viên support trực tiếp
  • Hỗ trợ tư vấn nhanh:
    093.655.4643 ( 8h30 - 17h30 )

Lưu Ý: Chúng tôi không bán thuốc cho bệnh nhân mua dùng. Chỉ cung cấp cho các Bác Sĩ, Dược Sĩ, Phòng khám và Nhà thuốc

Cách dùng: Theo chỉ dẫn của Bác Sĩ, Dược Sĩ

    KZ

    Epirubicin 50mg/25ml (H/1Lọ 25ml)

    1-Thông tin chi tiết thuốc Epirubicin 50mg/25ml (H/1Lọ 25ml):

    • Tên: Epirubici.
    • Hàm lượng: 50mg/25ml.
    • Thành phần: Epirubicin.
    • Thương hiệu: Ebewe.
    • Nước xuất xứ: Áo.
    • Quy cách đóng gói: H/1Lọ 25ml.
    • Dạng bào chế: Dung dịch.

    2-Giới thiệu về dung dịch Epirubicin 50mg/25ml:

    • Dung dịch thuốc Epirubicin 50mg/25ml được các chuyên gia của thương hiệu Ebewe nghiên cứu và phát triển trên thị trường đem lại một loại thuốc điều trị hiệu quả cho người bệnh.
    • Epirubicin là một loại thuốc hóa trị, thuộc nhóm anthracycline, được sử dụng chủ yếu trong điều trị nhiều loại ung thư. Thuốc này thường được chỉ định trong điều trị các khối u đặc và ung thư hệ bạch huyết như ung thư vú, ung thư buồng trứng, ung thư dạ dày, và ung thư bàng quang. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong điều trị các loại ung thư máu và hạch như bệnh bạch cầu cấp và u lympho Hodgkin.

    3-Chỉ định Epirubicin 50mg/25ml:

    Thuốc Epirubicin 50mg/25ml được dùng trong điều trị các bệnh lý sau:

    • Ung thư biểu mô tuyến vú và ung thư dạ dày.
    • Điều trị ung thư bàng quang qua đường tiêm vào bàng quang, bao gồm ung thư tế bào chuyển tiếp và ung thư biểu mô bề mặt bàng quang.
    • Ngăn ngừa tái phát ung thư bàng quang sau phẫu thuật.

    4-Chống chỉ định Epirubicin 50mg/25ml:

    Không nên sử dụng thuốc Epirubicin 50mg/25ml trong các trường hợp:

    • Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
    • Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú.
    • Bệnh nhân suy tim, suy gan nặng hoặc suy tủy xương kéo dài.
    • Người đã từng điều trị bằng Epirubicin hoặc các chất thuộc nhóm anthracycline.
    • Bệnh nhân có tiền sử rối loạn nhịp tim, bệnh cơ tim hoặc vừa mới trải qua cơn nhồi máu cơ tim.

    5-Tác dụng phụ Epirubicin 50/25:

    Các tác dụng không mong muốn của thuốc Epirubicin có thể xảy ra trong quá trình điều trị, bao gồm:

    • Suy tủy xương: Biểu hiện rõ sau 10-14 ngày dùng thuốc, với tình trạng thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, và có thể tăng nguy cơ nhiễm trùng.
    • Độc tính trên tim: Nguy cơ tổn thương cơ tim tăng cao khi dùng liều tích lũy, có thể dẫn đến suy tim hoặc rối loạn nhịp tim, đặc biệt ở những người có tổng liều dùng vượt ngưỡng an toàn.
    • Rụng tóc: Khoảng 85% bệnh nhân có thể gặp tình trạng rụng tóc tạm thời.
    • Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy: Đây là những phản ứng thường gặp nhưng thường dễ hồi phục sau khi điều trị kết thúc.
    • Độc tính trên thận: Trong một số ít trường hợp, tăng axit uric trong máu có thể dẫn đến biến chứng ở thận, đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử bệnh bạch cầu hoặc u lympho ác tính.
    • Viêm niêm mạc: Có thể gây loét niêm mạc miệng, thực quản và dạ dày.

    Tác dụng phụ liên quan đến cách dùng thuốc:

    • Khi tiêm truyền tĩnh mạch, cần thực hiện đúng quy trình y khoa để tránh tình trạng viêm tĩnh mạch, hoại tử mô tại chỗ nếu thuốc tiêm bị rò rỉ ra ngoài mạch máu.
    • Nếu bạn gặp bất kỳ phản ứng không mong muốn nào trong quá trình điều trị với Epirubicin, hãy liên hệ với bác sĩ ngay để được hỗ trợ kịp thời.