Hertraz 440 (Trastuzumab) Mylan IP (H/1+2 Lo)
- Cam kết hàng chính hãng 100%
- Chính sách giao hàng tận nơi
- Chính sách xử lý đơn hàng đổi trả
- Hỗ trợ khách hàng trực tiếp
- Nhân viên support trực tiếp
- Hỗ trợ tư vấn nhanh:
093.655.4643 ( 8h30 - 17h30 )
Lưu Ý: Chúng tôi không bán thuốc cho bệnh nhân mua dùng. Chỉ cung cấp cho các Bác Sĩ, Dược Sĩ, Phòng khám và Nhà thuốc
Hertraz 440mg (H/1+2Lọ)
1-Thông tin chi tiết thuốc Hertraz 440mg (H/1+2Lọ):
- Tên: Hertraz.
- Hàm lượng: 440mg.
- Thành phần: Trastuzumab.
- Thương hiệu: Mylan.
- Nước xuất xứ: Ấn Độ.
- Quy cách đóng gói: H/1+2Lọ.
- Dạng bào chế: Dung dịch.
2-Giới thiệu về dung dịch Hertraz 440mg:
- Dung dịch thuốc Hertraz 440mg là loại thuốc tiêm được sử dụng rộng rãi trong điều trị ung thư vú và ung thư dạ dày. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư qua việc ức chế thụ thể HER2 – một protein đóng vai trò quan trọng trong quá trình tăng sinh và phân chia tế bào ung thư.
- Thuốc được sử dụng qua đường tiêm tĩnh mạch và phải do các chuyên gia y tế thực hiện. Liều lượng và tần suất tiêm sẽ được điều chỉnh dựa trên tình trạng sức khỏe và mức độ bệnh của từng bệnh nhân. Bệnh nhân cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh các tác dụng phụ không mong muốn. Thời gian điều trị có thể kéo dài vài tuần đến vài tháng trước khi thấy kết quả rõ rệt. Không được tự ý ngừng sử dụng thuốc nếu chưa có sự đồng ý của bác sĩ.
3-Chỉ định Hertraz 440mg:
- Thuốc dùng điều trị với người ung thư vú di căn có dương tính với thụ thể HER2.
- Thốc dùng hỗ trợ điều trị ung thư vú ở giai đoạn sớm.
- Thuốc dùng điều trị với người ung thư dạ dày di căn.
4-Chống chỉ định Hertraz 440mg:
- Không dùng cho bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Trastuzumab hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Chống chỉ định đối với phụ nữ mang thai và cho con bú vì có thể gây hại cho thai nhi hoặc trẻ sơ sinh.
5-Tác dụng phụ Hertraz 440:
Hầu hết các tác dụng phụ này sẽ giảm dần khi cơ thể quen với thuốc, tuy nhiên, nếu tình trạng kéo dài hoặc gây lo ngại, bệnh nhân nên báo cáo ngay với bác sĩ để được tư vấn và có biện pháp điều chỉnh điều trị thích hợp.
Thường gặp:
- Thiếu máu.
- Giảm hồng cầu.
- Giảm bạch cầu, tiểu cầu.
- Cảm lạnh, ớn lạnh, ho.
- Mệt mỏi, suy nhược.
- Tiêu chảy.
- Buồn nôn.
- Viêm miệng.
- Đau đầu.
- Mất ngủ.
- Sốt, phát ban.
- Suy tim, viêm nhiễm đường hô hấp trên.
- Thay đổi khẩu vị, giảm cân.
Lưu ý khi sử dụng thuốc: Thuốc có thể ảnh hưởng đến các loại thuốc khác mà bệnh nhân đang sử dụng, do đó, cần thông báo cho bác sĩ biết toàn bộ danh sách thuốc mà bạn đang dùng. Phụ nữ mang thai và cho con bú cần tránh sử dụng thuốc này, và nên áp dụng biện pháp tránh thai an toàn trong suốt quá trình điều trị để ngăn ngừa việc mang thai không mong muốn.