Irinotecan bidiphar 40mg/2ml (Irinotecan) Hộp 1 Lọ
- Cam kết hàng chính hãng 100%
- Chính sách giao hàng tận nơi
- Chính sách xử lý đơn hàng đổi trả
- Hỗ trợ khách hàng trực tiếp
- Nhân viên support trực tiếp
- Hỗ trợ tư vấn nhanh:
093.655.4643 ( 8h30 - 17h30 )
Lưu Ý: Chúng tôi không bán thuốc cho bệnh nhân mua dùng. Chỉ cung cấp cho các Bác Sĩ, Dược Sĩ, Phòng khám và Nhà thuốc
KZ
Irinotecan 40mg/2ml (H/1Lọ)
1-Thông tin chi tiết thuốc Irinotecan 40mg/2ml (H/1Lọ):
- Tên: Irinotecan.
- Hàm lượng: 40mg/2ml.
- Thành phần: Irinotecan.
- Thương hiệu: Bidiphar.
- Nước xuất xứ: Việt Nam.
- Quy cách đóng gói: H/1Lọ.
- Dạng bào chế: Dung dịch.
2-Giới thiệu về dung dịch Irinotecan 40mg/2ml:
- Irinotecan 40mg/2ml là thuốc điều trị ung thư, đặc biệt hiệu quả trong ung thư biểu mô đại trực tràng tiến triển. Thành phần hoạt chất Irinotecan hydrochloride trihydrate giúp ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư. Thuốc do công ty cổ phần Dược - Thiết bị Y tế Bình Định (Bidiphar) sản xuất, được bào chế dưới dạng dung dịch đậm đặc dùng để pha truyền qua tĩnh mạch, thường được đóng gói trong hộp 1 lọ dung tích 2ml.
- Thuốc chỉ nên được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa và cần được điều chỉnh liều lượng phù hợp với từng bệnh nhân. Chống chỉ định sử dụng với những bệnh nhân quá mẫn với các thành phần của thuốc hoặc những người có bệnh lý suy tủy nghiêm trọng.
3-Chỉ định Irinotecan 40mg/2ml:
Thuốc Irinotecan 40mg/2ml được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Điều trị ung thư biểu mô đại trực tràng tiến triển, kết hợp với 5-fluorouracil (5-FU) và acid folinic (leucovorin) ở bệnh nhân chưa từng hóa trị.
- Sử dụng đơn lẻ cho bệnh nhân đã thất bại với phác đồ điều trị chứa 5-FU.
- Kết hợp với cetuximab để điều trị ung thư đại trực tràng di căn có yếu tố thụ thể biểu bì.
- Kết hợp với 5-FU, folinic và bevacizumab cho bệnh nhân ung thư đại tràng hoặc trực tràng di căn.
4-Chống chỉ định Irinotecan 40mg/2ml:
Thuốc Irinotecan chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Bệnh nhân quá mẫn hoặc dị ứng với thành phần của thuốc.
- Đang điều trị bằng các chiết xuất từ cây ban xuyên (St John’s Wort) hoặc ketoconazol.
- Bệnh nhân có suy tủy nặng.
- Người bệnh bị hẹp đại tràng chưa điều trị, viêm ruột mãn tính hoặc tắc ruột.
- Bệnh nhân có bilirubin cao hơn 3 lần giới hạn bình thường.
- Chức năng hoạt động cơ thể theo thang điểm WHO > 2.
- Người mắc rối loạn dung nạp fructose bẩm sinh (do thuốc chứa sorbitol).
5-Tác dụng phụ Irinotecan 40/2:
Đối với đơn trị liệu:
- Rất thường gặp: Giảm bạch cầu trung tính, thiếu máu, chán ăn, hội chứng cholinergic, tiêu chảy, buồn nôn, nôn, đau bụng, rụng tóc, viêm niêm mạc, sốt, suy nhược.
- Thường gặp: Nhiễm trùng, giảm tiểu cầu, táo bón, tăng nồng độ creatinine, transaminase, bilirubin, phosphatase kiềm.
Khi điều trị kết hợp:
- Rất thường gặp: Giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu trung tính, thiếu máu, tiêu chảy, buồn nôn, rụng tóc, suy nhược, tăng transaminase, bilirubin, phosphatase kiềm.
- Thường gặp: Đau bụng, táo bón, sốt, giảm bạch cầu do sốt.
Lưu ý khi sử dụng Irinotecan cần được sử dụng dưới sự giám sát y tế chuyên môn cao. Phác đồ điều trị kết hợp cần tuân thủ đúng hướng dẫn, và bất kỳ phản ứng phụ nào cũng cần báo cáo cho bác sĩ để có biện pháp can thiệp kịp thời.