L-ASAP 10.000IU (L- Asparagine) Neova Biogene IP (H/1 Lo)
- - Thương Hiệu: Neova Biogene
- - Nước sản xuất: Ấn Độ
- - Hoạt Chất: L-Asparagine
Báo giá sau
Số lượng: – +
CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG
- Cam kết hàng chính hãng 100%
- Chính sách giao hàng tận nơi
- Chính sách xử lý đơn hàng đổi trả
- Hỗ trợ khách hàng trực tiếp
- Nhân viên support trực tiếp
- Hỗ trợ tư vấn nhanh:
093.655.4643 ( 8h30 - 17h30 )
Lưu Ý: Chúng tôi không bán thuốc cho bệnh nhân mua dùng. Chỉ cung cấp cho các Bác Sĩ, Dược Sĩ, Phòng khám và Nhà thuốc
Cách dùng: Theo chỉ dẫn của Bác Sĩ, Dược Sĩ
KZ
L-ASAP 10.000IU (H/1Lọ)
1-Thông tin chi tiết thuốc L-ASAP 10.000IU (H/1Lọ):
- Tên: L-ASAP.
- Hàm lượng: 10.000IU.
- Thành phần: L- Asparagine.
- Thương hiệu: Neova Biogene.
- Nước xuất xứ: Ấn Độ.
- Quy cách đóng gói: H/1Lọ.
- Dạng bào chế: Dung dịch.
2-Giới thiệu về dung dịch L-ASAP 10.000IU:
- Dung dịch thuốc L-ASAP 10.000IU được biết đến là loại thuốc chống ung thư, với thành phần chính là L-Asparaginase, thuộc nhóm điều trị các bệnh ung thư, đặc biệt là người mắc bệnh bạch cầu nguyên bào lympho cấp tính . Sản phẩm này được nghiên cứu và phát triển bởi công ty dược Neova Biogene tại Ấn Độ. Thuốc được sử dụng chủ yếu trong các liệu pháp điều trị ung thư nhằm giảm sự phát triển của tế bào ung thư.
3-Chỉ định L-ASAP 10.000IU:
- Điều trị bệnh bạch cầu nguyên bào lympho cấp tính (ALL) ở trẻ em và người lớn, thường là một phần của liệu pháp kết hợp chống ung thư.
- Thuốc cũng có thể được chỉ định cho các mục đích điều trị khác theo hướng dẫn của bác sĩ.
4-Chống chỉ định L-ASAP 10.000IU:
- Dị ứng với L-Asparaginase hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc, đặc biệt là các chế phẩm E. Coli-Asparaginase không Pegyl hóa.
- Bệnh nhân bị viêm tụy hoặc suy gan nặng (nồng độ bilirubin vượt quá 3 lần giới hạn bình thường, transaminase > 10 lần giới hạn trên bình thường).
- Những người có tiền sử rối loạn đông máu, hoặc các vấn đề nghiêm trọng như viêm tụy, xuất huyết hay huyết khối trong quá trình điều trị trước đó.
5-Tác dụng phụ L-ASAP 10.000:
Đây chỉ là một số tác dụng thông thường , có thể thêm các tác dụng phụ khác. nếu gặp bất kỳ các triệu chứng bất thường nào, bệnh nhân cần liên hệ ngay với bác sĩ để được tư vấn và xử lý kịp thời.
Phổ biến hay gặp:
- Khó thở.
- Phát ban.
- Nôn mửa.
- Phù mạch.
- Sưng phù cơ thể.
- Buồn nôn.
- Mệt mỏi.
- Tăng men gan.
- Tiêu chảy.
- Hạ huyết áp.
- Nóng ở vị trí mặt, tai cổ.
- Giảm nồng độ albumin trong máu.
- Tăng mức đường huyết.