LUCICER 150mg (Ceritinib) Lucius Bangladesh (H/50V)


LUCICER 150mg (Ceritinib) Lucius Bangladesh (H/50V)

  • LUCICER 150mg (Ceritinib) Lucius Bangladesh (H/50V)
Mã SP: HHN4UV60W9O1B
Báo giá sau
Số lượng: +
CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG
  • Cam kết hàng chính hãng 100%
  • Chính sách giao hàng tận nơi
  • Chính sách xử lý đơn hàng đổi trả
  • Hỗ trợ khách hàng trực tiếp
  • Nhân viên support trực tiếp
  • Hỗ trợ tư vấn nhanh:
    093.655.4643 ( 8h30 - 17h30 )

Lưu Ý: Chúng tôi không bán thuốc cho bệnh nhân mua dùng. Chỉ cung cấp cho các Bác Sĩ, Dược Sĩ, Phòng khám và Nhà thuốc

Cách dùng: Theo chỉ dẫn của Bác Sĩ, Dược Sĩ
    KZ

    LUCICER 150mg (H/50Viên)

    1-Thông tin chi tiết thuốc LUCICER 150mg (H/50Viên):

    • Tên: LUCICER.
    • Hàm lượng: 150mg.
    • Thành phần: Ceritinib.
    • Thương hiệu: Lucius.
    • Nước xuất xứ: Ấn Độ.
    • Quy cách đóng gói: H/50Viên.
    • Dạng bào chế: Viên nén.

    2-Giới thiệu về viên nén LUCICER 150mg:

    • Viên nén thuốc LUCICER 150mg là một loại thuốc điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC), có đột biến gene ALK (anaplastic lymphoma kinase). Với hoạt chất chính là Ceritinib, thuốc được phát triển nhằm ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư bằng cách ức chế các thụ thể tyrosine kinase trên bề mặt tế bào ung thư.

    3-Chỉ định LUCICER 150mg:

    • Viên nén thuốc LUCICER 150mg (Ceritinib) là liệu pháp điều trị nhắm mục tiêu, đặc biệt hiệu quả trong việc ngăn chặn sự phát triển của khối u ở những bệnh nhân có đột biến ALK trong ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC). Thuốc hoạt động bằng cách khóa các thụ thể quan trọng trên tế bào ung thư, ngăn không cho tế bào ung thư phát triển và lan rộng.

    4-Chống chỉ định LUCICER 150mg:

    Không nên sử dụng LUCICER 150mg nếu bạn bị dị ứng với Ceritinib hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc. Trước khi sử dụng, hãy thông báo cho bác sĩ về bất kỳ tình trạng sức khỏe nào bạn đang gặp phải, bao gồm:

    • Các vấn đề về tim mạch.
    • Hội chứng QT dài (có thể xảy ra trong gia đình).
    • Mất cân bằng điện giải như nồng độ kali hoặc magiê thấp.
    • Rối loạn tuyến tụy, tiểu đường, hoặc các vấn đề về gan.

    Ceritinib có thể gây hại cho thai nhi. Nếu bạn đang mang thai hoặc có khả năng mang thai, không sử dụng thuốc. Cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong suốt quá trình điều trị và tiếp tục ít nhất 6 tháng sau khi ngừng dùng thuốc. Nam giới cũng cần thực hiện biện pháp tránh thai nếu đối tác có thể mang thai, và duy trì ít nhất 3 tháng sau liều cuối cùng.

    5-Tác dụng phụ LUCICER 150:

    Thường gặp:

    • Tiêu chảy, giảm huyết sắc tố.
    • Tăng men gan, buồn nôn, nôn mửa, tăng creatinine.
    • Đau bụng, mệt mỏi, tăng đường huyết, giảm phốt phát, chán ăn.

    Ít gặp:

    • Táo bón, tăng lipase.
    • Rối loạn thực quản (đau ngực, khó tiêu, khó nuốt).
    • Phát ban, tăng bilirubin.

    Một số tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng rất hiếm gặp bao gồm viêm phổi (sưng phổi), có thể xuất hiện với các triệu chứng như khó thở, ho hoặc sốt. Ngoài ra, thay đổi điện tâm đồ (EKG) cũng có thể xảy ra, đòi hỏi phải được theo dõi kỹ lưỡng. Nếu gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào, đặc biệt là liên quan đến phổi hoặc tim, hãy thông báo ngay cho bác sĩ để được xử lý kịp thời.