Mitoxantrone 20mg/10ml KOCAK (H/1 LỌ) TNK


Mitoxantrone 20mg/10ml KOCAK (H/1 LỌ) TNK

  • Mitoxantrone 20mg/10ml KOCAK (H/1 LỌ) TNK
Mã SP: Q2HAS815WQOKA
Báo giá sau
Số lượng: +
CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG
  • Cam kết hàng chính hãng 100%
  • Chính sách giao hàng tận nơi
  • Chính sách xử lý đơn hàng đổi trả
  • Hỗ trợ khách hàng trực tiếp
  • Nhân viên support trực tiếp
  • Hỗ trợ tư vấn nhanh:
    093.655.4643 ( 8h30 - 17h30 )

Lưu Ý: Chúng tôi không bán thuốc cho bệnh nhân mua dùng. Chỉ cung cấp cho các Bác Sĩ, Dược Sĩ, Phòng khám và Nhà thuốc

Cách dùng: Theo chỉ dẫn của Bác Sĩ, Dược Sĩ

    D

    Mitoxantrone 20mg/10ml (H/1 Lọ)

    1-Thông tin chi tiết thuốc Mitoxantrone 20mg/10ml (H/1 Lọ):

    • Tên: Mitoxantrone.
    • Hàm lượng: 20mg/10ml.
    • Thành phần: Mitoxantrone.
    • Thương hiệu: KOCAK FARMA.
    • Nước xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ.
    • Quy cách đóng gói: H/1 Lọ.
    • Dạng bào chế: Dung dịch.

    2-Giới thiệu về dung dịch Mitoxantrone 20mg/10ml:

    • Dung dịch thuốc Mitoxantrone được biết đến là thuốc hóa trị được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều loại bệnh ung thư và các rối loạn tự miễn. Thuốc thường được dùng trong điều trị bệnh đa xơ cứng tiến triển, giảm các triệu chứng tái phát nặng và giúp cải thiện chất lượng sống. Mitoxantrone được bào chế dưới dạng dung dịch tiêm, yêu cầu chỉ định từ bác sĩ chuyên khoa.

    3-Chỉ định Mitoxantrone 20mg/10ml:

    • Điều trị ung thư vú di căn.
    • Điều trị ung thư hạch không Hodgkin.
    • Điều trị bệnh bạch cầu dòng tủy cấp tính (AML) ở người trưởng thành.
    • Kết hợp với corticosteroid để giảm nhẹ các triệu chứng của ung thư tuyến tiền liệt kháng hormone (như giảm đau).
    • Hỗ trợ giảm triệu chứng trong bệnh đa xơ cứng tái phát nặng, đặc biệt khi không có các phương pháp điều trị thay thế.

    4-Chống chỉ định Mitoxantrone 20mg/10ml:

    • Bệnh nhân quá mẫn với Mitoxantrone hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
    • Không dùng thuốc điều trị cho người bệnh là phụ nữ đang cho con bú.
    • Không được sử dụng cho phụ nữ mang thai trong điều trị bệnh đa xơ cứng.
    • Cần thận trọng với người có tiền sử dị ứng với sulphite vì thuốc có thể chứa chất này trong quá trình sản xuất.

    5-Tác dụng phụ Mitoxantrone 20/10:

    Rất thường gặp:

    • Nhiễm trùng (Nghiêm trọng có thể dẫn đến tử vong).
    • Giảm tế bào máu: Giảm bạch cầu trung tính, thiếu máu.
    • Rụng tóc.

    Thường gặp:

    • Giảm tiểu cầu.
    • Giảm bạch cầu hạt.
    • Chán ăn.
    • Mệt mỏi.
    • Suy tim, nhồi máu cơ tim (bao gồm các biến cố gây tử vong).
    • Đau ngực.
    • Khó thở.
    • Tiêu hóa: Rối loạn táo bón, tiêu chảy, viêm loét miệng.
    • Sốt.
    • Suy nhược cơ thể.

    Ít gặp:

    • Nhiễm trùng đường tiết niệu.
    • Nhiễm trùng hô hấp.
    • Nhiễm trùng cơ hội.
    • Bệnh bạch cầu dòng tủy cấp tính.
    • Hội chứng loạn sản tủy.
    • Rối loạn nhịp tim.
    • Nhịp tim chậm.
    • Huyết áp thấp.
    • Đau bụng do viêm loét tiêu hóa.
    • Xuất huyết dạ dày.
    • Hội chứng ly giải khối u tác dụng đổi cân nặng bất thường.
    • Thần kinh: đau đầu, hoang mang, lo lắng.

    Lưu ý: Danh sách trên không bao gồm tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu gặp phải bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, hãy liên hệ với bác sĩ để được tư vấn và xử lý kịp thời.