Sutekast 50 (Sunitinib) Aprazer IP (H/28 V)
CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG
- Cam kết hàng chính hãng 100%
- Chính sách giao hàng tận nơi
- Chính sách xử lý đơn hàng đổi trả
- Hỗ trợ khách hàng trực tiếp
- Nhân viên support trực tiếp
- Hỗ trợ tư vấn nhanh:
093.655.4643 ( 8h30 - 17h30 )
Lưu Ý: Chúng tôi không bán thuốc cho bệnh nhân mua dùng. Chỉ cung cấp cho các Bác Sĩ, Dược Sĩ, Phòng khám và Nhà thuốc
Cách dùng: Theo chỉ dẫn của Bác Sĩ, Dược Sĩ
KZ
Sutekast 50mg (H/28Viên)
1-Thông tin chi tiết thuốc Sutekast 50 (H/28Viên):
- Tên: Sutekast.
- Hàm lượng: 50mg.
- Thành phần: Sunitinib.
- Thương hiệu: Aprazer.
- Nước xuất xứ: Ấn Độ.
- Quy cách đóng gói: H/28 Viên.
- Dạng bào chế: Viên nén.
2-Giới thiệu về viên nén Sutekast 50mg:
- Viên nén thuốc Sutekast 50mg chứa hoạt chất Sunitinib, một loại thuốc đích thuộc nhóm ức chế tyrosine kinase (RTK) đa mục tiêu, được chỉ định trong điều trị một số loại ung thư. Được FDA Hoa Kỳ phê duyệt vào năm 2006, Sunitinib đã được chứng minh hiệu quả trong điều trị ung thư biểu mô tế bào thận (RCC) và khối u mô đệm đường tiêu hóa (GIST) khi các phương pháp điều trị khác thất bại.
- Thuốc Sutekast 50mg là sản phẩm của công ty dược Aprazer, một hãng dược phẩm hàng đầu Ấn Độ, chuyên nghiên cứu và sản xuất các loại thuốc điều trị chuyên sâu.
- Thuốc được thương hiệu Aprazer phân nhối và phát triển trên toàn thế giới, với đội ngủ chuyên gia chuyên môn cao đem lại loại thuốc tốt cho việc điều trị cho người bệnh.
3-Chỉ định Sutekast 50mg:
- Khối u mô đệm đường tiêu hóa (GIST): Sutekast 50mg được sử dụng để điều trị các khối u mô đệm ác tính trong đường tiêu hóa ở người lớn, khi việc điều trị bằng Imatinib không còn hiệu quả hoặc không được dung nạp.
- Ung thư biểu mô tế bào thận di căn (MRCC): Thuốc được dùng trong điều trị ung thư biểu mô tế bào thận tiến triển hoặc di căn.
- Khối u thần kinh nội tiết tuyến tụy (pNET): Sutekast 50mg được chỉ định để điều trị các khối u thần kinh nội tiết tuyến tụy không thể phẫu thuật hoặc đã di căn, đặc biệt khi bệnh tiến triển ở người lớn.
4-Chống chỉ định Sutekast 50mg:
- Không sử dụng với người bệnh mắc vấn đề về tim mạch.
- Người mắc chứng cao huyết áp.
- Rối loạn chức năng tuyến giáp.
- Những người có tiền sử hạ đường huyết hoặc tiểu đường.
- Không sử dụng với người bệnh mắc suy giảm chức năng gan hoặc thận.
- Những người gặp các vấn đề về đông máu hoặc đang chảy máu.
- Không sử dụng với người bệnh mắc triệu chứng đau miệng, hàm, lở loét trong miệng, hoặc lung lay răng.
- Phụ nữ mang thai hoặc có ý định mang thai, cũng như nam giới có kế hoạch có con.
5-Tác dụng phụ Sutekast 50:
Gọi ngay với bác sĩ điều trị nếu trong quá trình sử dụng có bất kỳ triệu chứng nào dù nặng, nhẹ:
Thường gặp:
- Rối loạn chức năng thận.
- Vấn đề về gan.
- Rối loạn tim mạch, bao gồm cao huyết áp.
- Hạ đường huyết hoặc tiểu đường.
- Chảy máu bất thường.
- Hội chứng QT kéo dài (rối loạn nhịp tim) trong gia đình.
- Vấn đề về tuyến giáp.
- Ảnh hưởng sau phẫu thuật, chuẩn bị phẫu thuật.