Tauritmo 25mg (Midostaurin) Novartis IP (H/112 V)


Mã SP: 0HVC7C2HE7ZWE
Báo giá sau
Số lượng: +
HOTLINE DƯỢC GIÁ SỈ

Yêu cầu gọi lại

CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG
  • Cam kết hàng chính hãng 100%
  • Chính sách giao hàng tận nơi
  • Chính sách xử lý đơn hàng đổi trả
  • Hỗ trợ khách hàng trực tiếp
  • Nhân viên support trực tiếp
  • Hỗ trợ tư vấn nhanh:
    093.655.4643 ( 8h30 - 17h30 )

Lưu Ý: Chúng tôi không bán thuốc cho bệnh nhân mua dùng. Chỉ cung cấp cho các Bác Sĩ, Dược Sĩ, Phòng khám và Nhà thuốc

Cách dùng: Theo chỉ dẫn của Bác Sĩ, Dược Sĩ
KZ

Tauritmo 25mg (H/112 V)

1-Thông tin chi tiết thuốc Tauritmo 25mg (H/112 Viên):

  • Tên: Tauritmo.
  • Hàm lượng: 25mg.
  • Thành phần: Midostaurin.
  • Thương hiệu: Novartis.
  • Nước xuất xứ: Ấn Độ.
  • Quy cách đóng gói: H/112 Viên.
  • Dạng bào chế: Viên nang.

2-Giới thiệu về viên nang Tauritmo 25mg:

  • Viên nang thuốc Tauritmo chứa hoạt chất midostaurin. Đây là thuốc chống ung thư thuộc nhóm thuốc ức chế tyrosine kinase. Thuốc được kết hợp với các thuốc hóa trị khác để điều trị bệnh bạch cầu tủy cấp tính (AML) ở người lớn bị khiếm khuyết gen FLT3. Bệnh bạch cầu tủy cấp tính là một dạng ung thư bắt đầu ở một số tế bào bạch cầu nhất định gọi là tế bào tủy, trong đó cơ thể sản xuất quá mức các tế bào này một cách bất thường. Thuốc cũng được sử dụng ở người lớn để điều trị bệnh tăng sinh tế bào mast toàn thân (ASM), bệnh tăng sinh tế bào mast toàn thân có liên quan đến tân sinh huyết học (SM-AHN) hoặc bệnh bạch cầu tế bào mast (MCL).  
  • Không dùng viên nang Tauritmo 25mg nếu bạn bị dị ứng với Midostaurin hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc này. Hãy thông báo cho chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nhiễm trùng, rối loạn tim, vấn đề về phổi hoặc vấn đề về hô hấp. Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào trong số những triệu chứng này, chẳng hạn như sốt, đau họng, loét miệng, ho có hoặc không có đờm, đau ngực, khó thở hoặc sưng ở các bộ phận cơ thể sau khi dùng thuốc, hãy báo ngay cho bác sĩ của bạn. 
  • Thuốc không sử dụng cho người bệnh trẻ em, thanh thiếu niên dưới 18 tuổi. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn đang mang thai, cho con bú hoặc đang có kế hoạch mang thai trước khi bắt đầu liệu pháp. Viên nang Tauritmo 25mg có thể làm giảm khả năng sinh sản ở nam giới và phụ nữ; hãy thảo luận điều này với bác sĩ trước khi bắt đầu liệu pháp. Tác dụng phụ thường gặp nhất của thuốc này là sốt kèm theo giảm số lượng tế bào máu, buồn nôn, nôn, nhức đầu, đau cơ xương, tăng lượng đường trong máu và nhiễm trùng đường hô hấp.

3-Chỉ định Tauritmo 25mg:

  • Bệnh bạch cầu tủy cấp tính (AML): Đây là một loại ung thư máu nghiêm trọng, cần sự điều trị hiệu quả để kiểm soát và điều trị căn bệnh này.
  • Bệnh tăng sinh tế bào mast toàn thân hung hăng (ASM): Là tình trạng tế bào mast phát triển không kiểm soát và ảnh hưởng đến nhiều cơ quan trong cơ thể.
  • Bệnh tăng sinh tế bào mast hệ thống có liên quan đến khối u huyết học (SM-AHN): Tình trạng này kết hợp giữa bệnh tăng sinh tế bào mast và các khối u huyết học khác, đòi hỏi phải điều trị đồng thời cả hai vấn đề.
  • Bệnh bạch cầu tế bào mast (MCL): Đây là một dạng hiếm của bệnh bạch cầu trong đó các tế bào mast, một loại tế bào miễn dịch, phát triển quá mức.

4-Chống chỉ định Tauritmo 25mg:

  • Quá mẫn cảm với thành phần của thuốc: Những người đã từng có phản ứng dị ứng nghiêm trọng hoặc mẫn cảm với Tauritmo hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Rối loạn chức năng gan nặng: Nếu chức năng gan bị suy giảm nghiêm trọng, việc sử dụng Tauritmo có thể làm tình trạng bệnh thêm nghiêm trọng.
  • Rối loạn chức năng thận nặng: Đối với những người có vấn đề nghiêm trọng với chức năng thận, Tauritmo có thể không an toàn và cần phải tránh.
  • Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú: Do thiếu thông tin đầy đủ về sự an toàn của Tauritmo trong thời gian thai kỳ và cho con bú, nên tránh sử dụng thuốc trong các tình trạng này trừ khi thật sự cần thiết và dưới sự giám sát y tế.

5-Tác dụng phụ Tauritmo 25:

Mặc dù tất cả các loại thuốc đều gây ra tác dụng phụ, nhưng không phải ai cũng gặp phải nếu bạn mắc phải những tác dụng phụ nào dưới đây dù nặng hay nhẹ hãy liên hệ với bác sĩ điều trị ngay để tránh các tình trạng đáng tiếc xảy ra. 

Thường gặp:

  • Sưng ở chân dưới.
  • Phát ban da.
  • Tăng lượng đường trong máu.
  • Đau bụng.
  • Táo bón, tiêu chảy.
  • Buồn nôn, nôn mửa.
  • Đau cơ xương.
  • Đau đầu.
  • Chảy máu mũi.
  • Nhiễm trùng đường hô hấp trên.
  • Mệt mỏi.
  • Sốt.

Nghiêm trọng:

  • Suy tim.
  • Chảy máu đường tiêu hóa.
  • Sốt kèm theo giảm số lượng tế bào máu.
  • Phản ứng quá mẫn.
  • Vấn đề về thận.
  • Viêm phổi.
  • Nhiễm trùng máu.