Ventoxen 100mg (Venetoclax)Everest (H/60V) IP
CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG
- Cam kết hàng chính hãng 100%
- Chính sách giao hàng tận nơi
- Chính sách xử lý đơn hàng đổi trả
- Hỗ trợ khách hàng trực tiếp
- Nhân viên support trực tiếp
- Hỗ trợ tư vấn nhanh:
093.655.4643 ( 8h30 - 17h30 )
Lưu Ý: Chúng tôi không bán thuốc cho bệnh nhân mua dùng. Chỉ cung cấp cho các Bác Sĩ, Dược Sĩ, Phòng khám và Nhà thuốc
Cách dùng: Theo chỉ dẫn của Bác Sĩ, Dược Sĩ
INDIA
Ventoxen 100mg (H/60Viên)
1-Thông tin chi tiết thuốc Ventoxen 100mg (H/60Viên):
- Tên: Ventoxen.
- Hàm lượng: 100mg.
- Thành phần: Venetoclax.
- Thương hiệu: Everest.
- Nước xuất xứ: Ấn Độ.
- Quy cách đóng gói: H/60Viên.
- Dạng bào chế: Viên nén.
2-Giới thiệu về viên nén Ventoxen 100mg:
- Viên nén thuốc Ventoxen 100mg chứa hoạt chất chính Venetoclax, là một loại thuốc hóa trị được sử dụng chủ yếu trong điều trị các bệnh liên quan đến bạch cầu và ung thư hạch. Venetoclax thuộc nhóm thuốc ức chế BCL-2, hoạt động bằng cách ngăn chặn protein BCL-2, từ đó kích thích tế bào ung thư chết theo chương trình. Thuốc thường được sử dụng kết hợp với các thuốc khác trong liệu pháp điều trị ung thư, giúp tối ưu hiệu quả điều trị.
3-Chỉ định Ventoxen 100mg:
- Bệnh bạch cầu Lymphocytic mãn tính (CLL): Có thể được dùng kết hợp với Obinutuzumab hoặc Rituximab, hoặc dùng đơn trị liệu.
- Ung thư hạch bạch huyết nhỏ (SLL): Ventoxen cũng được chỉ định để điều trị SLL, một loại ung thư tế bào máu tương tự như CLL.
- Bệnh bạch cầu dòng tủy cấp tính (AML): Khi kết hợp với các thuốc khác như Azacitidine, Decitabine hoặc Cytarabine, Ventoxen có tác dụng điều trị AML, một dạng ung thư máu ác tính.
4-Chống chỉ định Ventoxen 100mg:
- Không sử dụng với người bệnh quá mẫn cảm với thành phần thuốc.
- Không sử dụng với người bệnh mắc suy gan, suy thận nặng không nên sử dụng Venetoclax gây ra biến chứng nghiêm trọng.
5-Tác dụng phụ Ventoxen 100:
Trong quá trình sử dụng Ventoxen 100mg, bệnh nhân có thể gặp phải một số tác dụng phụ. Mặc dù không phải ai cũng gặp phải tất cả các tác dụng này, nhưng việc theo dõi các triệu chứng là rất quan trọng:
Thường gặp:
- Tiêu chảy.
- Táo bón.
- Buồn nôn, nôn mửa.
- Giảm cảm giác thèm ăn.
- Mệt mỏi kéo dài.
- Sưng tay hoặc cánh tay.
- Đau lưng.
- Đau xương, cơ hoặc khớp.
- Đau bụng.
- Viêm loét hoặc sưng trong miệng.
- Đau miệng hoặc họng.
- Đau đầu.
- Sổ mũi, nghẹt mũi, ho.
- Khó thở.
- Chóng mặt.
- Phát ban da.
- Khó ngủ hoặc ngủ không sâu giấc.