Zelboraf 240mg (Vemurafenib) Roche (H/56V) TNK


Zelboraf 240mg (Vemurafenib) Roche (H/56V) TNK

  • Zelboraf 240mg (Vemurafenib) Roche (H/56V) TNK
Mã SP: CC2PKW73E7869
Báo giá sau
Số lượng: +
CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG
  • Cam kết hàng chính hãng 100%
  • Chính sách giao hàng tận nơi
  • Chính sách xử lý đơn hàng đổi trả
  • Hỗ trợ khách hàng trực tiếp
  • Nhân viên support trực tiếp
  • Hỗ trợ tư vấn nhanh:
    093.655.4643 ( 8h30 - 17h30 )

Lưu Ý: Chúng tôi không bán thuốc cho bệnh nhân mua dùng. Chỉ cung cấp cho các Bác Sĩ, Dược Sĩ, Phòng khám và Nhà thuốc

Cách dùng: Theo chỉ dẫn của Bác Sĩ, Dược Sĩ

    D

    Zelboraf 240mg (H/56Viên)

    1-Thông tin chi tiết thuốc Zelboraf 240mg (H/56Viên):

    • Tên: Zelboraf.
    • Hàm lượng: 240mg.
    • Thành phần: Vemurafenib.
    • Thương hiệu: Roche.
    • Nước xuất xứ: Thổ Nhĩ Kỳ.
    • Quy cách đóng gói: H/56Viên.
    • Dạng bào chế: Viên nén.

    2-Giới thiệu về viên nén Zelboraf 240mg:

    • Viên nén thuốc Zelboraf 240mg (hoạt chất Vemurafenib) là loại thuốc được nhập khẩu từ Thổ Nhĩ Kỳ, thuộc nhóm ức chế BRAF. Thuốc này được chỉ định trong việc ngăn chặn hoạt động của protein BRAF đột biến, một gene thường gặp ở bệnh nhân ung thư di căn. Sản phẩm thuốc được sử dụng rộng rãi trong điều trị khối u ác tính ở người bệnh tiến triển di căn.

    3-Chỉ định Zelboraf 240mg:

    • Zelboraf (Vemurafenib) thường được dùng để điều trị cho bệnh nhân người lớn mắc ung thư hắc tố di căn hoặc ung thư hắc tố BRAF V600 dương tính không thể phẫu thuật. Ngoài ra, thuốc cũng được chỉ định trong điều trị Bệnh Erdheim-Chester, một dạng ung thư máu hiếm gặp.

    4-Chống chỉ định Zelboraf 240mg:

    • Thuốc Zelboraf không được sử dụng cho những người mẫn cảm với Vemurafenib hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc.

    5-Tác dụng phụ Zelboraf 240:

    Nghiêm trọng:

    • Sưng (mặt, môi).
    • Khó thở.
    • Phát ban.
    • Ngất xỉu.

    Thường gặp:

    • Phát ban, ngứa, bong tróc da.
    • Mụn cóc.
    • Ung thư biểu mô tế bào vảy.
    • Đỏ da, phồng rộp ở lòng bàn tay và lòng bàn chân.
    • Nhạy cảm với ánh sáng mặt trời.
    • Mất cảm giác ngon miệng.
    • Đau đầu, chóng mặt, buồn nôn.
    • Tiêu chảy, táo bón.
    • Rụng tóc, đau cơ, đau khớp.
    • Mệt mỏi, sốt, ho.

    Ít gặp:

    • Ung thư da.
    • Liệt mặt.
    • Viêm mắt.
    • Viêm khớp.
    • Viêm chân tóc.
    • Giảm cân.
    • Viêm mạch máu.
    • Thay đổi các chỉ số xét nghiệm gan (ALT, kiềm phosphatase, bilirubin).

    Hiếm gặp:

    • Phản ứng dị ứng gây sưng mặt, khó thở.
    • Viêm tuyến tụy, viêm thận.
    • Tiến triển ung thư với đột biến RAS.
    • Phản ứng da nghiêm trọng đi kèm với sốt và viêm cơ quan nội tạng.

    Nếu xuất hiện bất kỳ triệu chứng nghiêm trọng nào kể trên, cần ngừng thuốc ngay và đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời.