Moboxen 40mg (Mobocertinib) Everest (H/60 Viên) Bangladesh
- - Thương Hiệu: Everest
- - Nước sản xuất: Bangladesh
- - Hoạt Chất: Mobocertinib
- Cam kết hàng chính hãng 100%
- Chính sách giao hàng tận nơi
- Chính sách xử lý đơn hàng đổi trả
- Hỗ trợ khách hàng trực tiếp
- Nhân viên support trực tiếp
- Hỗ trợ tư vấn nhanh:
093.655.4643 ( 8h30 - 17h30 )
Lưu Ý: Chúng tôi không bán thuốc cho bệnh nhân mua dùng. Chỉ cung cấp cho các Bác Sĩ, Dược Sĩ, Phòng khám và Nhà thuốc
D
Moboxen 40mg (H/60 Viên)
1-Thông tin chi tiết thuốc Moboxen 40mg (H/60 Viên):
- Tên: Moboxen.
- Hàm lượng: 40mg.
- Thành phần: Mobocertinib.
- Thương hiệu: Everest.
- Nước xuất xứ: Bangladesh.
- Quy cách đóng gói: H/60 Viên.
- Dạng bào chế: Viên nang.
2-Giới thiệu về viên nang Moboxen 40mg:
- Moboxen 40mg chứa hoạt chất Mobocertinib, là chất ức chế tyrosine kinase (TKI) dạng uống, được thiết kế đặc biệt để nhắm vào các đột biến chèn Exon 20 tăng trưởng thụ thể yếu tố biểu bì (EGFR). Đây là loại thuốc tiên tiến, giúp điều trị ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) ở bệnh nhân mang đột biến gen EGFR Exon 20.
3-Chỉ định Moboxen 40mg:
- Moboxen 40mg được chỉ định cho bệnh nhân trưởng thành mắc ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến EGFR Exon 20 dương tính. Thuốc đặc biệt hiệu quả ở những bệnh nhân đã điều trị bằng liệu pháp hóa trị chứa platinum nhưng không đáp ứng.
4-Chống chỉ định Moboxen 40mg:
- Quá mẫn cảm: Bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc phản ứng nghiêm trọng với thành phần Mobocertinib hoặc bất kỳ thành phần nào khác trong thuốc.
- Vấn đề tim mạch: Bệnh nhân có tiền sử rối loạn tim mạch, nhịp tim không đều, huyết áp cao không kiểm soát hoặc suy tim.
- Vấn đề gan: Những người mắc suy gan nặng hoặc có chức năng gan bất thường.
- Vấn đề thận: Bệnh nhân suy thận nặng hoặc có chức năng thận không bình thường.
- Phụ nữ mang thai: Mobocertinib có thể gây hại cho thai nhi, do đó, không được sử dụng thuốc trong thai kỳ.
5-Tác dụng phụ Moboxen 40:
Nghiêm trọng:
- Khó thở, ho, đau ngực.
- Sốt.
- Nhịp tim bất thường, khó thở, đau ngực, phù nề chân hoặc mắt cá chân, cảm giác chóng mặt hoặc ngất.
Thường gặp:
- Tiêu chảy.
- Phát ban da.
- Buồn nôn.
- Lở miệng.
- Nôn mửa.
- Giảm cảm giác thèm ăn.
- Nhiễm trùng da quanh móng tay.
- Mệt mỏi.
- Da khô.
- Đau cơ hoặc đau xương.
Tương tác loại thuốc khác:
-
Tương tác với thuốc chống đông máu: Mobocertinib có thể tương tác với các thuốc chống đông như warfarin, làm tăng nguy cơ chảy máu. Cần theo dõi và điều chỉnh liều kỹ lưỡng.
-
Tương tác với thuốc ức chế và kích thích P-glycoprotein (P-gp): Mobocertinib có thể tương tác với thuốc ức chế hoặc kích thích P-gp như verapamil và rifampin, gây biến đổi nồng độ thuốc trong cơ thể. Cần theo dõi và điều chỉnh liều lượng khi cần thiết.
-
Tương tác với thuốc kích thích CYP3A4: Mobocertinib có thể giảm hiệu quả nếu dùng cùng các thuốc kích thích enzyme CYP3A4 như rifampin, phenytoin, carbamazepine. Cần xem xét điều chỉnh liều lượng hoặc thay đổi loại thuốc.
-
Tương tác với thuốc ức chế CYP3A4: Thuốc có thể tương tác với các chất ức chế enzyme CYP3A4 như clarithromycin, ketoconazole, itraconazole, erythromycin, diltiazem, dẫn đến gia tăng nồng độ mobocertinib trong cơ thể, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Cần điều chỉnh liều lượng hoặc sử dụng thuốc thay thế.