Zetabin 500mg (Capecitabine) SUN IP (H/100 V)


Zetabin 500mg (Capecitabine) SUN IP (H/100 V)

  • Zetabin 500mg (Capecitabine) SUN IP (H/100 V)
Mã SP: QZJI13563DF67
Báo giá sau
Số lượng: +
CHÍNH SÁCH BÁN HÀNG
  • Cam kết hàng chính hãng 100%
  • Chính sách giao hàng tận nơi
  • Chính sách xử lý đơn hàng đổi trả
  • Hỗ trợ khách hàng trực tiếp
  • Nhân viên support trực tiếp
  • Hỗ trợ tư vấn nhanh:
    093.655.4643 ( 8h30 - 17h30 )

Lưu Ý: Chúng tôi không bán thuốc cho bệnh nhân mua dùng. Chỉ cung cấp cho các Bác Sĩ, Dược Sĩ, Phòng khám và Nhà thuốc

Cách dùng: Theo chỉ dẫn của Bác Sĩ, Dược Sĩ
    KZ

    Zetabin 500mg (H/100Viên)

    1-Thông tin chi tiết thuốc Zetabin 500mg (H/100Viên):

    • Tên: Zetabin.
    • Hàm lượng: 500mg.
    • Thành phần: Capecitabine.
    • Thương hiệu: SUN.
    • Nước xuất xứ: Ấn Độ.
    • Quy cách đóng gói: H/100Viên.
    • Dạng bào chế: Viên nén.

    2-Giới thiệu về viên nén Zetabin 500mg:

    • Viên nén thuốc Zetabin 500mg là thuốc được sản xuất bởi Sun Pharma, chứa hoạt chất Capecitabine – một loại hóa chất trị liệu thường được sử dụng trong điều trị một số loại ung thư như ung thư đại tràng, vú và dạ dày. Capecitabine là một tiền chất được chuyển hóa trong cơ thể thành fluorouracil, tác động lên các tế bào ung thư nhằm ngăn chặn sự phát triển và phân chia của chúng.

    3-Chỉ định Zetabin 500mg:

    Zetabin được sử dụng trong các phác đồ điều trị cho các loại ung thư sau:

    • Ung thư đại tràng: Được sử dụng để điều trị cho các bệnh nhân ung thư đại trực tràng giai đoạn tiến triển hoặc di căn.
    • Ung thư vú: Đặc biệt ở những bệnh nhân đã điều trị không thành công với các phương pháp điều trị khác.
    • Ung thư dạ dày: Điều trị cho những bệnh nhân có khối u ác tính ở dạ dày.

    4-Chống chỉ định Zetabin 500mg:

    • Không sử dụng với người bệnh mắc các triệu chứng quá mẫn với các thành phần thuốc.
    • Thiếu hụt enzym Dihydropyrimidine Dehydrogenase (DPD): Đây là một tình trạng di truyền làm giảm khả năng chuyển hóa thuốc.
    • Suy thận nặng: Bệnh nhân có chỉ số thanh thải creatinine dưới 30 ml/phút.
    • Không sử dụng với người bệnh giảm bạch cầu, giảm bạch cầu trung tính hoặc giảm tiểu cầu nghiêm trọng.
    • Đang điều trị bằng các thuốc như Sorivudin hoặc Brivudin, vì sự tương tác giữa các thuốc này có thể gây ra các phản ứng phụ nghiêm trọng.

    5-Tác dụng phụ Zetabin 500:

    Rất thường gặp:

    • Tim mạch: Phù nề.
    • Hệ thần kinh trung ương: Mệt mỏi, sốt, đau nhức.
    • Da: Hội chứng tay - chân, viêm da.
    • Tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn, nôn, đau bụng, viêm miệng, chán ăn, táo bón.
    • Huyết học: Thiếu máu.
    • Gan: Tăng bilirubin.
    • Cơ xương khớp: Loạn cảm giác.
    • Mắt: Kích ứng mắt.
    • Hô hấp: Khó thở.

    Thường gặp:

    • Tim mạch: Tắc tĩnh mạch, đau ngực.
    • Hệ thần kinh trung ương: Đau đầu, chóng mặt, mất ngủ, trầm cảm.
    • Da: Bong móng, rụng tóc, ban đỏ.
    • Tiêu hóa: Khô miệng, khó tiêu, viêm ruột, rối loạn vị giác.
    • Cơ xương: Đau cơ, đau khớp.
    • Mắt: Viêm kết mạc.
    • Hô hấp: Ho.

    Hiếm gặp:

    • Tim mạch: Đau thắt ngực, nhịp tim chậm, suy tim, viêm cơ tim.
    • Tiêu hóa: Loét dạ dày, viêm dạ dày-ruột, chảy máu ruột, viêm tá tràng.
    • Hệ thần kinh: Chóng mặt, giảm ý thức, co giật, phản ứng da sau xạ trị.
    • Hô hấp: Viêm phổi, suy hô hấp, hen suyễn.
    • Khác: Phản ứng quá mẫn, nhiễm trùng, nhiễm nấm, suy gan, viêm gan.

    Lưu ý: Khi sử dụng Zetabin, nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là những dấu hiệu nghiêm trọng như đau ngực, khó thở, hoặc sưng phù bất thường, người bệnh cần ngừng thuốc và liên hệ ngay với bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.